Có 3 kết quả:
不足 bù zú ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ • 步足 bù zú ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ • 部族 bù zú ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không đủ
Từ điển Trung-Anh
(1) insufficient
(2) lacking
(3) deficiency
(4) not enough
(5) inadequate
(6) not worth
(7) cannot
(8) should not
(2) lacking
(3) deficiency
(4) not enough
(5) inadequate
(6) not worth
(7) cannot
(8) should not
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ambulatory leg (of a crab, lobster, spider etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tribe
(2) tribal
(2) tribal
Bình luận 0