Có 3 kết quả:

不足 bù zú ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ步足 bù zú ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ部族 bù zú ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ

1/3

bù zú ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ambulatory leg (of a crab, lobster, spider etc)

Bình luận 0

bù zú ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tribe
(2) tribal

Bình luận 0